Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈkwɑːn.təm/

Danh từ sửa

energy quantum /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈkwɑːn.təm/

  1. (Tech) Lượng tử năng lượng.

Tham khảo sửa