Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/

Danh từ

sửa

energy distribution curve /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/

  1. (Tech) Đường phân bố năng lượng.

Tham khảo

sửa