Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti ˈspɛk.trəm/

Danh từ sửa

energy density spectrum /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti ˈspɛk.trəm/

  1. (Tech) Phổ mật độ năng lượng.

Tham khảo sửa