Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

energy density /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti/

  1. (Tech) Mật độ năng lượng.

Tham khảo sửa