Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈbænd/

Danh từ

sửa

energy band /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈbænd/

  1. (Tech) Dải năng lượng.

Tham khảo

sửa