Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enduire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửa
enduire
ngoại động từ
/ɑ̃.dɥiʁ/
Phết
,
quét
,
trát
.
Enduire
du beurre
— phết bơ
Enduire
de mortier
— trát vữa
Tham khảo
sửa
"
enduire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)