Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dɥiʁ/

Ngoại động từ

sửa

enduire ngoại động từ /ɑ̃.dɥiʁ/

  1. Phết, quét, trát.
    Enduire du beurre — phết bơ
    Enduire de mortier — trát vữa

Tham khảo

sửa