Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å endre
Hiện tại chỉ ngôi endrer
Quá khứ endra, endret
Động tính từ quá khứ endra, endret
Động tính từ hiện tại

endre

  1. Thay đổi, biến đổi, sửa đổi.
    Han endret sitt standpunkt.
    Været har endret seg.

Tham khảo

sửa