endosseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.dɔ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
endosseur /ɑ̃.dɔ.sœʁ/ |
endosseur /ɑ̃.dɔ.sœʁ/ |
endosseur gđ /ɑ̃.dɔ.sœʁ/
- (Thương nghiệp) Người ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu).
- (Nghĩa bóng) Người chịu trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "endosseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)