Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.ˌskoʊp/

Danh từ

sửa

endoscope /ˈɛn.də.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Đèn soi trong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dɔs.kɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
endoscope
/ɑ̃.dɔs.kɔp/
endoscope
/ɑ̃.dɔs.kɔp/

endoscope /ɑ̃.dɔs.kɔp/

  1. (Y học) Đèn soi trong.

Tham khảo

sửa