Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endomorph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛn.də.ˌmɔrf/
Hoa Kỳ
[ˈɛn.də.ˌmɔrf]
Danh từ
sửa
endomorph
/ˈɛn.də.ˌmɔrf/
(
Địa lý,địa chất
)
Khoáng chất
bao
trong
(một khoáng chất khác).
Tham khảo
sửa
"
endomorph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)