Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.də.ˌlɪɱf/

Danh từ sửa

endolymph (y học) /ˈɛn.də.ˌlɪɱf/

  1. Nội bạch huyết.
  2. Nội dịch (ở tai).

Tham khảo sửa