Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛnd.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

endlessness /ˈɛnd.ləs.nəs/

  1. Tính vô tận, tính vĩnh viễn.
  2. Tính không ngừng, tính liên tục.

Tham khảo

sửa