Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛnd.ləs ˈluːp/

Danh từ

sửa

endless loop /ˈɛnd.ləs ˈluːp/

  1. (Tech) Chu trình vô tận = infinite loop.

Tham khảo

sửa