Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endimancher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
endimancher
ngoại động từ
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/
Cho
mặc
quần áo
đẹp
.
Endimancher
des enfants
— cho trẻ em mặc quần áo đẹp
Tham khảo
sửa
"
endimancher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)