Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

Tính từ

sửa

endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

  1. (Sinh vật học) Đặc hữu (loài sinh vật... ).
  2. (Y học) Địa phương (bệnh).

Danh từ

sửa

endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

  1. (Y học) Bệnh địa phương.

Tham khảo

sửa