Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endemic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛn.ˈdɛ.mɪk/
Tính từ
sửa
endemic
/ɛn.ˈdɛ.mɪk/
(
Sinh vật học
) Đặc
hữu
(loài sinh vật... ).
(
Y học
) Địa
phương
(bệnh).
Danh từ
sửa
endemic
/ɛn.ˈdɛ.mɪk/
(
Y học
)
Bệnh
địa
phương
.
Tham khảo
sửa
"
endemic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)