Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enclin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.klɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
enclin
/ɑ̃.klɛ̃/
enclins
/ɑ̃.klɛ̃/
Giống cái
encline
/ɑ̃.klin/
enclines
/ɑ̃.klin/
enclin
/ɑ̃.klɛ̃/
Thiên
về
,
ngả
về
.
Enclin
au mal
— thiên về cái xấu, thiên về cái ác
Tham khảo
sửa
"
enclin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)