enciclopedie
Xem thêm: ençiclopedie
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp encyclopédie, từ tiếng Latinh encyclopaedia.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaenciclopedie gc (số nhiều enciclopedii)
Biến cách
sửaBiến cách của enciclopedie
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) enciclopedie | enciclopedia | (niște) enciclopedii | enciclopediile |
gen./dat. | (unei) enciclopedii | enciclopediei | (unor) enciclopedii | enciclopediilor |
voc. | enciclopedie, enciclopedio | enciclopediilor |
Đọc thêm
sửa- enciclopedie, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)