enchâsser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʃa.se/
Ngoại động từ
sửaenchâsser ngoại động từ /ɑ̃.ʃa.se/
- Lắp vào, gắn vào.
- Enchâsser un diamant — gắn viên kim cương vào
- (Nghĩa bóng) Xen vào.
- Enchâsser une citation — xen vào một lời dẫn
- (Tôn giáo) Đặt vào hòm thánh tích.
- faire enchâsser — (thân mật, mỉa mai) để mà thờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enchâsser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)