Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˌsɛ.fə.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

encephalitis /ɪn.ˌsɛ.fə.ˈlɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm não.

Tham khảo

sửa