enceinte
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːnn.ˈsænt/
Tính từ
sửaenceinte /ɑːnn.ˈsænt/
Danh từ
sửaenceinte /ɑːnn.ˈsænt/
- (Quân sự) Hàng rào (quanh công sự).
Tham khảo
sửa- "enceinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enceinte /ɑ̃.sɛ̃t/ |
enceintes /ɑ̃.sɛ̃t/ |
enceinte gc /ɑ̃.sɛ̃t/
- Cái vây quanh.
- Enceinte de murs — tường vây quanh
- Enceinte de montagnes — núi vây quanh
- Khoảng được vây quanh; bên trong.
- Pénétrer dans l’enceinte d’une ville — vào trong một thành phố
Tham khảo
sửa- "enceinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)