Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

encaquer

  1. Xếp vào thùng ướp (cá mắm).
  2. Lèn chật ních.
    Encaquer des voyageurs dans une voiture — lèn hành khách chật ních vào xe

Tham khảo

sửa