Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encaquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
encaquer
gđ
Xếp
vào
thùng
ướp (cá mắm).
Lèn
chật ních
.
Encaquer
des voyageurs dans une voiture
— lèn hành khách chật ních vào xe
Tham khảo
sửa
"
encaquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)