Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkeɪdʒ/
Ngoại động từ
sửa
encage
ngoại động từ
/ɪn.ˈkeɪdʒ/
Cho vào
lồng
,
nhốt
vào
lồng
,
nhốt
vào
cũi
.
Tham khảo
sửa
"
encage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)