Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.se.fa.lit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encéphalite
/ɑ̃.se.fa.lit/
encéphalite
/ɑ̃.se.fa.lit/

encéphalite gc /ɑ̃.se.fa.lit/

  1. (Y học) Viêm não.

Tham khảo

sửa