encéphalite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.se.fa.lit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encéphalite /ɑ̃.se.fa.lit/ |
encéphalite /ɑ̃.se.fa.lit/ |
encéphalite gc /ɑ̃.se.fa.lit/
Tham khảo
sửa- "encéphalite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)