Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈi.mə/

Danh từ

sửa

empyema /ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈi.mə/ (Số nhiều: empyemata, empyemas)

  1. Tình trạng mưng mủ.
  2. Sự viêm mủ màng phổi.

Tham khảo

sửa