emprunteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/ |
emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/ |
Số nhiều | emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/ |
emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/ |
emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "emprunteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)