Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empoison
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɔɪ.zᵊn/
Ngoại động từ
sửa
empoison
ngoại động từ
/ɪm.ˈpɔɪ.zᵊn/
Cho
thuốc
độc vào, đánh
thuốc
độc; làm
nhiễm
độc.
(
Nghĩa bóng
) Đầu độc.
Thành ngữ
sửa
to empoison someone's mind against somebody
: Làm cho ai
căm ghét
ai.
Tham khảo
sửa
"
empoison
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)