empoignant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empoignant /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/ |
empoignant /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/ |
Giống cái | empoignant /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/ |
empoignant /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/ |
empoignant /ɑ̃.pwa.ɲɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm xúc động, kích động lòng người.
- Spectacle empoignant — cảnh kích động lòng người
Tham khảo
sửa- "empoignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)