Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈplɔɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

employ /ɪm.ˈplɔɪ/

  1. Sự dùng (người).
  2. Việc làm.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

employ ngoại động từ /ɪm.ˈplɔɪ/

  1. Dùng, thuê (ai) (làm gì).
    to employ oneself — bận làm
    to employ oneself in some work — bận làm gì

Tham khảo

sửa