employ
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈplɔɪ/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈplɔɪ] |
Danh từ
sửaemploy /ɪm.ˈplɔɪ/
- Sự dùng (người).
- Việc làm.
Thành ngữ
sửa- to be in the employ of somebody: Làm việc cho ai.
Ngoại động từ
sửaemploy ngoại động từ /ɪm.ˈplɔɪ/
- Dùng, thuê (ai) (làm gì).
- to employ oneself — bận làm
- to employ oneself in some work — bận làm gì
Tham khảo
sửa- "employ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)