emplanture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emplanture /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/ |
emplanture /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/ |
emplanture gc /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/
Tham khảo
sửa- "emplanture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)