Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emplanture
/ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/
emplanture
/ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/

emplanture gc /ɑ̃.plɑ̃.tyʁ/

  1. (Hàng hải) Bệ cột buồm.
  2. (Hàng không) Gốc cánh.

Tham khảo

sửa