Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emplâtrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.plat.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
emplâtrer
ngoại động từ
/ɑ̃.plat.ʁe/
(
Thông tục
)
Chất
cồng kềnh
lên
.
Emplâtrer
quelqu'un de paquets
— chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai
Tham khảo
sửa
"
emplâtrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)