Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pi.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empilage
/ɑ̃.pi.laʒ/
empilages
/ɑ̃.pi.laʒ/

empilage /ɑ̃.pi.laʒ/

  1. Sự chồng đống.
    Empilage des briques — sự chồng gạch thành đống
  2. Sự buộc lưỡi câu vào đầu dây câu.

Tham khảo

sửa