Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empilage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pi.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
empilage
/ɑ̃.pi.laʒ/
empilages
/ɑ̃.pi.laʒ/
empilage
gđ
/ɑ̃.pi.laʒ/
Sự
chồng đống
.
Empilage
des briques
— sự chồng gạch thành đống
Sự
buộc
lưỡi câu
vào
đầu
dây câu
.
Tham khảo
sửa
"
empilage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)