empaumer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.pɔ.me/
Ngoại động từ sửa
empaumer ngoại động từ /ɑ̃.pɔ.me/
- Bắt (quả bóng) trong lòng tay.
- Giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật).
- (Nghĩa bóng, thân mật) Xỏ mũi, phỉnh phờ (ai).
- Il s’est laissé empaumer — anh ta đã bị phỉnh phờ
Tham khảo sửa
- "empaumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)