Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

emotionalism /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự đa cảm.
  2. Sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm.

Tham khảo sửa