emmitoufler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.mi.tu.fle/
Ngoại động từ
sửaemmitoufler ngoại động từ /ɑ̃.mi.tu.fle/
- (Thân mật) Mặc ních cho (quần áo ấm).
- Emmitoufler l’enfant — mặc ních cho đứa trẻ
- (Nghĩa bóng) Che giấu, ngụy trang.
- Emmitoufler la vérité — che giấu sự thật
Tham khảo
sửa- "emmitoufler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)