Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emmerder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.mɛʁ.de/
Ngoại động từ
sửa
emmerder
ngoại động từ
/ɑ̃.mɛʁ.de/
(
Thô tục
) Làm
bực mình
.
(
Thô tục
) (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
vấy
cứt
.
Tham khảo
sửa
"
emmerder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)