emmanchure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emmanchure /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/ |
emmanchures /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/ |
emmanchure gc /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/
Tham khảo
sửa- "emmanchure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)