Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emmanchement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
emmanchement
gđ
Sự
tra
cán
; cách
tra
cán
.
(
Kỹ thuật
) Sự
tra
chặt
vào.
Tham khảo
sửa
"
emmanchement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)