emmailloter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ma.jɔ.te/
Ngoại động từ
sửaemmailloter ngoại động từ /ɑ̃.ma.jɔ.te/
- Quấn tã.
- Emmailloter un bébé — quấn tã cho em bé
- (Nghĩa rộng) Quấn kín.
- Emmailloter un doigt blessé — quấn kín ngón tay bị thương
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "emmailloter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)