Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ma.jɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

emmailloter ngoại động từ /ɑ̃.ma.jɔ.te/

  1. Quấn .
    Emmailloter un bébé — quấn tã cho em bé
  2. (Nghĩa rộng) Quấn kín.
    Emmailloter un doigt blessé — quấn kín ngón tay bị thương

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa