démailloter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ma.jɔ.te/
Ngoại động từ
sửadémailloter ngoại động từ /de.ma.jɔ.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démailloter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
démailloter ngoại động từ /de.ma.jɔ.te/