Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ma.jɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

démailloter ngoại động từ /de.ma.jɔ.te/

  1. Cởi (cho).
    Démailloter un enfant — cởi tã cho một em bé

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa