Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

emmétrope

  1. (Sinh vật học) Chính thị (mắt).

Danh từ sửa

emmétrope

  1. (Sinh vật học) Ngườimắt chính thị.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa