embryo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛm.bri.ˌoʊ/
Danh từ sửa
embryo số nhiều embryos /ˈɛm.bri.ˌoʊ/
Tính từ sửa
embryo /ˈɛm.bri.ˌoʊ/
- Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển.
Tham khảo sửa
- "embryo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)