Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.bri.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

embryo số nhiều embryos /ˈɛm.bri.ˌoʊ/

  1. (Sinh vật học) Phôi.
  2. Cái còn phôi thai.
    in embryo — còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

Tính từ

sửa

embryo /ˈɛm.bri.ˌoʊ/

  1. Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển.

Tham khảo

sửa