Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁœ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embrun
/ɑ̃.bʁœ̃/
embruns
/ɑ̃.bʁœ̃/
embrun
gđ
/ɑ̃.bʁœ̃/
(
Thường số nhiều
)
Đám
bụi
nước
(do sóng bắn lên).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Trời
mù sương
.
Tham khảo
sửa
"
embrun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)