Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bʁu.sa.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực embroussaillé
/ɑ̃.bʁu.sa.je/
embroussaillés
/ɑ̃.bʁu.sa.je/
Giống cái embroussaillé
/ɑ̃.bʁu.sa.je/
embroussaillés
/ɑ̃.bʁu.sa.je/

embroussaillé /ɑ̃.bʁu.sa.je/

  1. nhiều bụi rậm, rậm rạp.
  2. (Nghĩa bóng) Rối bù, rối rắm.
    Cheveux embroussaillés — tóc rối bù
    Un roman embroussaillé — một cuốn tiểu thuyết rối rắm

Tham khảo

sửa