Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrigader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁi.ɡa.de/
Ngoại động từ
sửa
embrigader
ngoại động từ
/ɑ̃.bʁi.ɡa.de/
Đưa vào
đội ngũ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Họp
(nhiều trung đoàn) thành
lữ đoàn
;
đưa
(ai) vào
lữ đoàn
.
Tham khảo
sửa
"
embrigader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)