Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈbreɪ.sə.bᵊl/

Tính từ sửa

embraceable /ɪm.ˈbreɪ.sə.bᵊl/

  1. Có thể ôm được.
  2. Có thể nắm lấy được (thời cơ... ).
  3. Có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái).
  4. Có thể gồm, có thể bao gồm.
  5. Có thể bao quát.

Tham khảo sửa