embraceable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈbreɪ.sə.bᵊl/
Tính từ sửa
embraceable /ɪm.ˈbreɪ.sə.bᵊl/
- Có thể ôm được.
- Có thể nắm lấy được (thời cơ... ).
- Có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái).
- Có thể gồm, có thể bao gồm.
- Có thể bao quát.
Tham khảo sửa
- "embraceable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)