embouteillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embouteillage /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/ |
embouteillages /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/ |
embouteillage gđ /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/
- Sự tắc nghẽn.
- Embouteillage du carrefour — sự tắc nghẽn ở ngã tư
- (Hàng hải) Sự bít cửa cảng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đóng chai.
Tham khảo
sửa- "embouteillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)