Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
embouteillage
/ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/
embouteillages
/ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/

embouteillage /ɑ̃.bu.tɛ.jaʒ/

  1. Sự tắc nghẽn.
    Embouteillage du carrefour — sự tắc nghẽn ở ngã tư
  2. (Hàng hải) Sự bít cửa cảng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đóng chai.

Tham khảo

sửa