Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ɑ̃.buʁ.be/

Ngoại động từ

sửa

embourber ngoại động từ /ɑ̃.buʁ.be/

  1. Làm sa vũng bùn.
    Embourber une voiture — làm xe sa vào vũng bùn
  2. (Nghĩa bóng) Làm sa lầy, làm ngập (nợ nần... ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa