Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

embecquer ngoại động từ

  1. Nhồi (gà vịt).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mớm mồi (cho chim).
    embecquer l’hameçon — mắc mồi câu

Tham khảo

sửa