embéguiner
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaembéguiner ngoại động từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội mũ trùm cho (ai).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhồi sọ.
- Embéguiner quelqu'un d’une idée — nhồi sọ ai một ý tưởng
Tham khảo
sửa- "embéguiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)