Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/

Tính từ sửa

emarginate /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/

  1. (Thực vật) Có khía; không bờ.
    emarginate leaf — lá có khía

Ngoại động từ sửa

emarginate ngoại động từ /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/

  1. Xén lề, bỏ lề (tờ giấy).

Tham khảo sửa