emarginate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/
Tính từ
sửaemarginate /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/
Ngoại động từ
sửaemarginate ngoại động từ /ˌi.ˈmɑːr.dʒə.nət/
Tham khảo
sửa- "emarginate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)